( bao gồm 15 tuần giảng dạy và + 01 tuần dự trữ)
* Buổi sáng: Tiết 1- Tiết 5: từ 7h00’ đến 11h30’ ;
Buổi chiều : Tiết 6 – Tiết 10 từ: 13h00’ đến 17h30’
|
Họ và tên GV
|
Lớp
|
Thứ
|
Giờ giảng
|
Giảng đường
|
1.Trần Việt Tiến: 2 LSHT
|
|
Lớp LSHTKT- 8
|
Thứ 3
|
3-5
|
B202
|
|
Lớp LSHTKT- 7
|
Thứ 6
|
3-5
|
D205
|
|
3. Tô Đức Hạnh: 3 LS HTKT
|
|
Lớp LSHTKT- 5
|
Thứ 2
|
1-3
|
D505
|
|
Lớp LSHTKT- 6
|
Thứ 2
|
6-8
|
D505
|
|
Lớp LSHTKT- 10
|
Thứ 4
|
1-3
|
D304
|
4. Đào Thị Phương Liên: 1 LSHTKT
|
|
Lớp LSHTKT- 1
|
Thứ 3
|
1-3
|
D206
|
5. Đỗ Thị Kim Hoa: 3 LSHTKT
|
|
Lớp LSHTKT- 9
|
Thứ 3
|
8-10
|
B 202
|
|
Lớp LSHTKT- 11
|
Thứ 5
|
3-5
|
D303
|
|
Lớp LSHTKT- 14
|
Thứ 5
|
1-2
|
A 2-407
|
6. Nguyễn Thanh Hiếu:2 LSHTKT
|
|
Lớp LSHTKT- 2
|
Thứ 6
|
6-8
|
B205
|
|
Lớp LSHTKT- 3
|
Thứ 7
|
1-3
|
B205
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.Nguyễn Thị Hào: 1 LSHT và 6NL1
|
|
|
Lớp LSHTKT- 4
|
Thứ 7
|
8-10
|
D501
|
|
|
|
|
|
|
Lớp NL1(118)-61
|
Thứ 2
|
1-2
|
C304
|
|
Lớp NL1(118)-15
|
Thứ 2
|
4-5
|
C202
|
|
Lớp NL1(118)-43
|
Thứ 6
|
1-2
|
C304
|
|
Lớp NL1(118)-3
|
Thứ 6
|
4-5
|
C202
|
|
Lớp NL1(118)-62
|
Thứ 7
|
1-2
|
C304
|
|
Lớp NL1(118)-80
|
Thứ 7
|
4-5
|
D504
|
8. Phạm Văn Sinh : 6 lớp NL1
|
|
Lớp NL1(118)-25
|
Thứ 2
|
1-2
|
C303
|
|
Lớp NL1(118)-11
|
Thứ 2
|
4-5
|
C203
|
|
Lớp NL1(118)-12
|
Thứ 2
|
6-7
|
C205
|
|
Lớp NL1(118)-26
|
Thứ 2
|
9-10
|
B205
|
|
Lớp NL1(118)-29
|
Thứ 4
|
1-2
|
C302
|
|
Lớp NL1(118)-16
|
Thứ 4
|
4-5
|
C203
|
|
|
|
|
|
9.Lê Ngọc Thông:6 lớp NL1
|
|
Lớp NL1(118)-9
|
Thứ 2
|
1-2
|
C302
|
|
Lớp NL1(118)-48
|
Thứ2
|
6-7
|
C302
|
|
Lớp NL1(118)-32
|
Thứ2
|
9-10
|
C202
|
|
Lớp NL1(118)-33
|
Thứ 3
|
1-2
|
C302
|
|
Lớp NL1(118)-49
|
Thứ3
|
4-5
|
C203
|
|
Lớp NL1(118)-18
|
Thứ4
|
6-7
|
D505
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10. Lê Thị Hồng:6 lớp NL1
|
|
|
|
|
|
|
Lớp NL1(118)-47
|
Thứ 2
|
4-5
|
C204
|
|
Lớp NL1(118)-35
|
Thứ 2
|
6-7
|
C204
|
|
Lớp NL1(118)-36
|
Thứ 4
|
1-2
|
C304
|
|
Lớp NL1(118)-42
|
Thứ 4
|
4-5
|
C202
|
|
Lớp NL1(118)-53
|
Thứ 4
|
6-7
|
C304
|
|
Lớp NL1(118)-85
|
Thứ 5
|
1-2
|
C305
|
11. Nghiêm Châu Giang:6 lớp NL1
|
|
Lớp NL1(118)-66
|
Thứ 2
|
6-7
|
C303
|
|
Lớp NL1(118)-72
|
Thứ 2
|
9-10
|
C203
|
|
Lớp NL1(118)-34
|
Thứ 4
|
6-7
|
C302
|
|
Lớp NL1(118)-45
|
Thứ 4
|
9-10
|
C204
|
|
Lớp NL1(118)-58
|
Thứ 6
|
6-7
|
C302
|
|
Lớp NL1(118)-83
|
Thứ 6
|
9-10
|
C303
|
|
|
|
|
|
12.Nguyễn Thị Lê Thư: 5 lớp NL1
|
|
|
|
|
|
|
Lớp NL1(118)- 19
|
Thứ 5
|
6-7
|
C302
|
|
Lớp NL1(118)-4
|
Thứ 6
|
6-7
|
A2-310
|
|
Lớp NL1(118)-74
|
Thứ 6
|
9-10
|
C204
|
|
Lớp NL1(118)-77
|
Thứ 7
|
6-7
|
C304
|
|
Lớp NL1(118)-7
|
Thứ 7
|
9-10
|
C202
|
|
|
|
|
|
13.Nguyễn Văn Hậu: 1 LSHTKT và 9 lớp NL1
|
|
Lớp LSHTKT -13
|
Thứ 4
|
6-7
|
A2-514
|
|
|
|
|
|
|
Lớp NL1(118)-50
|
Thứ 3
|
6-7
|
C302
|
|
Lớp NL1(118)-57
|
Thứ 3
|
9-10
|
C204
|
|
Lớp NL1(118)-5
|
Thứ 4
|
1-2
|
C305
|
|
Lớp NL1(118)-69
|
Thứ 4
|
4-5
|
C205
|
|
Lớp NL1(118)-24
|
Thứ 5
|
1-2
|
C302
|
|
Lớp NL1(118)-54
|
Thứ 5
|
4-5
|
C203
|
|
Lớp NL1(118)-39
|
Thứ 5
|
9-10
|
C204
|
|
Lớp NL1(118)-8
|
Thứ 7
|
6-7
|
C205
|
|
Lớp NL1(118)84
|
Thứ 7
|
9-10
|
C305
|
14.Trần Thanh Hương: 4 lớp NL1
|
|
Lớp NL1(118)-6
|
Thứ 7
|
1-2
|
C302
|
|
Lớp NL1(118)-75
|
Thứ 7
|
4-5
|
C203
|
|
Lớp NL1(118)-81
|
Thứ 7
|
6-7
|
A2-508
|
|
Lớp NL1(118)-79
|
Thứ 6
|
6-7
|
D305
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.Mai Lan Hương: 1 LSHT và 5 lớp NL1
|
|
Lớp LSHTKT - 12
|
Thứ 4
|
6-8
|
D303
|
|
|
|
|
|
|
Lớp NL1(118)-78
|
Thứ 2
|
1-2
|
C305
|
|
Lớp NL1(118)-64
|
Thứ 2
|
4-5
|
C205
|
|
Lớp NL1(118)-31
|
Thứ 5
|
1-2
|
C303
|
|
Lớp NL1(118)-65
|
Thứ 6
|
1-2
|
C302
|
|
Lớp NL1(118)-73
|
Thứ 6
|
4-5
|
C204
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.Nguyễn Mai Lan :10 lớp NL1
|
|
Lớp NL1(118)- 44
|
Thứ 7
|
1-2
|
C303
|
|
Lớp NL1(118)-59
|
Thứ 7
|
4-5
|
C202
|
|
Lớp NL1(118)-60
|
Thứ 7
|
6-7
|
C303
|
|
Lớp NL1(118)-63
|
Thứ 7
|
9-10
|
C204
|
|
Lớp NL1(118)-27
|
Thứ 3
|
1-2
|
C205
|
|
Lớp NL1(118)-13
|
Thứ3
|
4-5
|
C202
|
|
Lớp NL1(118)-14
|
Thứ3
|
6-7
|
C205
|
|
Lớp NL1(118)-28
|
Thứ3
|
9-10
|
C203
|
|
Lớp NL1(118)-17
|
Thứ4
|
6-7
|
C303
|
|
Lớp NL1(118)-37
|
Thứ tư
|
9-10
|
C203
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17.Nguyễn Văn Thuân :10 lớp NL1
|
|
Lớp NL1(118)-10
|
Thứ 7
|
1-2
|
A2-407
|
|
Lớp NL1(118)-22
|
Thứ 7
|
4-5
|
C305
|
|
Lớp NL1(118)-23
|
Thứ 7
|
6-7
|
C302
|
|
Lớp NL1(118)-46
|
Thứ 7
|
9-10
|
C203
|
|
Lớp NL1(118)-2
|
Thứ 5
|
6-7
|
D204
|
|
Lớp NL1(118)-40
|
Thứ 5
|
9-10
|
C203
|
|
Lớp NL1(118)-41
|
Thứ 6
|
1-2
|
C303
|
|
Lớp NL1(118)-20
|
Thứ 6
|
4-5
|
C203
|
|
Lớp NL1(118)-21
|
Thứ 6
|
6-7
|
A2-714
|
|
Lớp NL1(118)-1
|
Thứ 6
|
9-10
|
C202
|
|
|
|
|
|
18.Trần Băng Thanh :6 lớp NL1
|
|
|
|
|
|
|
Lớp NL1(118)-70
|
Thứ 3
|
1-2
|
C303
|
|
Lớp NL1(118)-67
|
Thứ 3
|
4-5
|
C204
|
|
Lớp NL1(118)-38
|
Thứ 5
|
1-2
|
C304
|
|
Lớp NL1(118)-71
|
Thứ 5
|
4-5
|
C204
|
|
Lớp NL1(118)-82
|
Thứ 6
|
6-7
|
C304
|
|
Lớp NL1(118)-52
|
Thứ 6
|
9-10
|
C203
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19. Võ Thị Hồng Hạnh :4 lớp NL1
|
|
Lớp NL1(118)-68
|
Thứ 3
|
6-7
|
C303
|
|
Lớp NL1(118)-76
|
Thứ 3
|
9-10
|
C202
|
|
Lớp NL1(118)-55
|
Thứ 5
|
6-7
|
C303
|
|
Lớp NL1(118)-56
|
Thứ 5
|
9-10
|
C202
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÊN, KÝ HIỆU, ĐỊA CHỈ GIẢNG ĐƯỜNG PHÒNG HỌC
1. Giảng đường B - Trường Đại học Kinh tế quốc dân bao gồm các phòng: B-101, 102, 103, 104, 105, 106, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 301, 302, 303, 304, 305, 306.
2. Giảng đường C (phòng máy tính) - Trường Đại học Kinh tế quốc dân bao gồm các phòng: C-101, 102, 103, 105, 106, 201, 205, 206, 301, 302, 303, 304, 305, 306.
3. Giảng đường D - Trường Đại học Kinh tế quốc dân bao gồm các phòng: D-501, 502, 503, 504.
4. Giảng đường A2 - Tòa nhà Trung tâm - Trường Đại học Kinh tế quốc dân bao gồm các phòng:
* Tầng 1: A2-101; A2-102; A2-103; A2-104; A2-105; A2106; A2-107; A2-108; A2-109; A2-110.
* Tầng 2: A2-201; A2-202; A2-203; A2-204; A2-205; A2-206; A2-207; A2-208; A2-209A2-210; A2-211; A2-212; A2-213;
* Tầng 3: A2-301; A2-302; A2-303; A2-304; A2-305; A2-306; A2-307; A2-308; A2-309; A2-310; A2-311; A2-312;
* Tầng 4: A2-401; A2-402; A2-403; A2-404; A2-405; A2-406; A2-407; A2-409; A2-410; A2-411; A2-412;
* Tầng 5: A2-507; A2-508; A2-510; A2-511; A2-512; A2-513; A2-514; A2-515; A2-516; A2-517;
* Tầng 6: A2-601; A2-602; A2-603; A2-604; A2-605; A2-606; A2-607; A2-608; A2-609; A2-610; A2-611; A2-612; A2-613; A2-616;
* Tầng 7: A2-701; A2-702; A2-703; A2-704; A2-705; A2-710; A2-712; A2-713; A2-714; A2-716; A2-717;
* Tầng 8: A2-801; A2-807; A2-814;
CHÚ Ý: CÁC THÀY, CÔ ĐỔI LỚP CHO NHAU XIN BÁO LAI ĐỂ BỘ MÔN BIẾT
XIN CẢM ƠN CÁC THÀY, CÔ!