( bao gồm 12 tuần giảng dạy và + 01 tuần dự trữ)
* Buổi sáng: Tiết 1- Tiết 5: từ 7h00’ đến 11h30’ ;
Buổi chiều : Tiết 6 – Tiết 10 từ: 13h00’ đến 17h30’
|
Họ và tên GV
|
Lớp
|
Thứ
|
Tiết
|
Giảng đường
|
1.Trần Việt Tiến: 3
|
|
Lớp 5
|
Thứ2
|
6-9
|
B103
|
|
Lớp 50
|
Thứ4
|
1-4
|
B201
|
|
Lớp16
|
Thứ5
|
1-4
|
B202
|
|
|
|
|
|
3. Tô Đức Hạnh: 6
|
|
Lớp 27
|
Thứ 2
|
1-4
|
B202
|
|
Lớp 15
|
Thứ 2
|
6-9
|
B202
|
|
Lớp 1
|
Thứ 3
|
1-4
|
B102
|
|
Lớp 30
|
Thứ 3
|
6-9
|
B302
|
|
Lớp 13
|
Thứ 4
|
1-4
|
B202
|
|
Lớp 22
|
Thứ 5
|
6-9
|
B205
|
|
|
|
|
|
4. Đào Thị Phương Liên: 3
|
|
|
|
|
|
|
Lớp 72
|
Thứ3
|
1-4
|
C206
|
|
Lớp 46
|
Thứ4
|
1-4
|
B304
|
|
Lớp 39
|
Thứ6
|
1-4
|
B305
|
5. Đỗ Thị Kim Hoa: 4
|
|
|
|
|
|
|
Lớp 71
|
Thứ3
|
6-9
|
C102
|
|
Lớp 63
|
Thứ4
|
1-4
|
C304
|
|
Lớp 65
|
Thứ5
|
1-4
|
C305
|
|
Lớp 69
|
Thứ7
|
1-4
|
C102
|
|
|
|
|
|
6. Nguyễn Thanh Hiếu: 8
|
|
|
|
|
|
|
Lớp 59
|
Thứ 2
|
1-4
|
B301
|
|
Lớp 6
|
Thứ2
|
6-9
|
B104
|
|
Lớp 54
|
Thứ3
|
6-9
|
B205
|
|
Lớp 4
|
Thứ3
|
1-4
|
B104
|
|
Lớp 52
|
Thứ5
|
1-4
|
B106
|
|
Lớp 77
|
Thứ6
|
1-4
|
B106
|
|
Lớp 68
|
Thứ6
|
6-9
|
B305
|
|
Lớp 80
|
Thư7
|
1-4
|
B301
|
|
|
|
|
|
7.Nguyễn Thị Hào: 6
|
|
|
Lớp 47
|
Thứ 2
|
1-4
|
B106
|
|
Lớp 11
|
Thứ3
|
1-4
|
B105
|
|
Lớp 2
|
Thứ4
|
6-9
|
B102
|
|
Lớp 33
|
Thứ5
|
1-4
|
B205
|
|
Lớp 78
|
Thứ6
|
6-9
|
B206
|
|
Lớp 35
|
Thứ7
|
1-4
|
B303
|
|
|
|
|
|
8. Phạm Văn Sinh : 3
|
|
Lớp 83
|
Thư5
|
6-9
|
D103
|
|
Lớp 55
|
Thứ 6
|
1-4
|
B205
|
|
Lớp 25
|
Thứ7
|
1-4
|
B102
|
|
|
|
|
|
9.Lê Ngọc Thông: 3
|
|
|
|
|
|
|
Lớp 29
|
Thứ2
|
1-4
|
B104
|
|
Lớp 62
|
Thứ3
|
6-9
|
D203
|
|
Lớp 32
|
Thứ7
|
6-9
|
B106
|
|
|
|
|
|
10. Lê Thị Hồng: 2
|
|
Lớp 53
|
Thứ3
|
1-4
|
B302
|
|
Lớp 73
|
Thứ5
|
6-9
|
C206
|
|
|
|
|
|
12.Nguyễn Thị Lê Thư: 5
|
|
|
|
|
|
|
Lớp 28
|
Thứ2
|
6-9
|
B203
|
|
Lớp 58
|
Thứ3
|
6-9
|
B206
|
|
Lớp 61
|
Thứ4
|
6-9
|
D202
|
|
Lớp 76
|
Thứ5
|
6-9
|
C306
|
|
Lớp 56
|
Thứ6
|
6-9
|
B104
|
|
|
|
|
|
13.Nguyễn Văn Hậu: 6
|
|
Lớp 10
|
Thứ2
|
6-9
|
B105
|
|
Lớp 12
|
Thứ3
|
6-9
|
B202
|
|
Lớp 14
|
Thứ4
|
6-9
|
B202
|
|
Lớp 19
|
Thứ5
|
6-9
|
B204
|
|
Lớp 24
|
Thứ6
|
6-9
|
B204
|
|
Lớp 26
|
Thứ7
|
6-9
|
B103
|
|
|
|
|
|
14.Trần Thanh Hương: 6
|
|
|
|
|
|
|
Lớp 49
|
Thứ3
|
6-9
|
B106
|
|
Lớp 82
|
Thứ4
|
1-4
|
D504
|
|
Lớp 51
|
Thứ4
|
6-9
|
B201
|
|
Lớp 67
|
Thứ6
|
1-4
|
C306
|
|
Lớp 57
|
Thứ7
|
1-4
|
D202
|
|
Lớp 43
|
Thứ7
|
6-9
|
B202
|
|
|
|
|
|
15.Mai Lan Hương: 6
|
|
Lớp 60
|
Thứ2
|
1-4
|
B206
|
|
Lớp 48
|
Thứ2
|
6-9
|
B201
|
|
Lớp 18
|
Thứ4
|
1-4
|
B203
|
|
Lớp 36
|
Thứ4
|
6-9
|
B304
|
|
Lớp 20
|
Thứ6
|
1-4
|
B204
|
|
Lớp 40
|
Thứ6
|
6-9
|
B102
|
|
|
|
|
|
16.Nguyễn Mai Lan : 6
|
|
Lớp 79
|
Thứ2
|
1-4
|
C201
|
|
Lớp 3
|
Thứ3
|
1-4
|
B103
|
|
Lớp 7
|
Thứ4
|
1-4
|
B105
|
|
Lớp 37
|
Thứ5
|
1-4
|
C201
|
|
Lớp 74
|
Thứ6
|
1-4
|
D204
|
|
Lớp 81
|
Thứ6
|
6-9
|
D2-106
|
|
|
|
|
|
17.Nguyễn Văn Thuân : 6
|
|
|
|
|
|
|
Lớp 31
|
Thứ4
|
1-4
|
B302
|
|
Lớp 75
|
Thứ4
|
6-9
|
D204
|
|
Lớp 21
|
Thứ5
|
1-4
|
B204
|
|
Lớp 66
|
Thứ5
|
6-9
|
C305
|
|
Lớp 23
|
Thứ6
|
1-4
|
B201
|
|
Lớp 34
|
Thứ6
|
6-9
|
B303
|
|
|
|
|
|
19. Võ Thị Hồng Hạnh : 4
|
|
|
|
|
|
|
Lớp 17
|
Thứ3
|
6-9
|
B203
|
|
Lớp 64
|
Thứ4
|
6-9
|
C304
|
|
Lớp 38
|
Thứ5
|
6-9
|
B305
|
|
Lớp 41
|
Thứ6
|
6-9
|
B205
|
|
|
|
|
|
TÊN, KÝ HIỆU, ĐỊA CHỈ GIẢNG ĐƯỜNG PHÒNG HỌC
1. Giảng đường B - Trường Đại học Kinh tế quốc dân bao gồm các phòng: B-101, 102, 103, 104, 105, 106, 201, 202, 203, 204, 205, 206, 301, 302, 303, 304, 305, 306.
2. Giảng đường C (phòng máy tính) - Trường Đại học Kinh tế quốc dân bao gồm các phòng: C-101, 102, 103, 105, 106, 201, 205, 206, 301, 302, 303, 304, 305, 306.
3. Giảng đường D - Trường Đại học Kinh tế quốc dân bao gồm các phòng: D-501, 502, 503, 504.
4. Giảng đường A2 - Tòa nhà Trung tâm - Trường Đại học Kinh tế quốc dân bao gồm các phòng:
* Tầng 1: A2-101; A2-102; A2-103; A2-104; A2-105; A2106; A2-107; A2-108; A2-109; A2-110.
* Tầng 2: A2-201; A2-202; A2-203; A2-204; A2-205; A2-206; A2-207; A2-208; A2-209A2-210; A2-211; A2-212; A2-213;
* Tầng 3: A2-301; A2-302; A2-303; A2-304; A2-305; A2-306; A2-307; A2-308; A2-309; A2-310; A2-311; A2-312;
* Tầng 4: A2-401; A2-402; A2-403; A2-404; A2-405; A2-406; A2-407; A2-409; A2-410; A2-411; A2-412;
* Tầng 5: A2-507; A2-508; A2-510; A2-511; A2-512; A2-513; A2-514; A2-515; A2-516; A2-517;
* Tầng 6: A2-601; A2-602; A2-603; A2-604; A2-605; A2-606; A2-607; A2-608; A2-609; A2-610; A2-611; A2-612; A2-613; A2-616;
* Tầng 7: A2-701; A2-702; A2-703; A2-704; A2-705; A2-710; A2-712; A2-713; A2-714; A2-716; A2-717;
* Tầng 8: A2-801; A2-807; A2-814;
CHÚ Ý: CÁC THÀY, CÔ ĐỔI LỚP CHO NHAU XIN BÁO LAI ĐỂ BỘ MÔN BIẾT
XIN CẢM ƠN CÁC THÀY, CÔ!