4. Nghiên cứu khoa học
|
4.1. Lĩnh vực nghiên cứu
|
|
4.2. Các công trình khoa học đã công bố
|
4.2.1. Sách giáo trình, sách chuyên khảo
|
Năm xuất bản
|
Tên sách
|
Mức độ tham gia
(là chủ biên, là đồng tác giả, tham gia viết một phần)
|
Nơi xuất bản
|
2003
|
Giáo trình kinh doanh quốc tế, trường Đại học Kinh tế quốc dân
|
Tham gia viết chương 12
|
Nhà xuất bản Lao động- xã hội
|
2016
|
Lịch Sử các học thuyết kinh tế
|
Tham gia viết chương 7
|
NXB Đại học kinh tế quốc dân
|
4.2.2. Các bài báo đăng trên tạp chí khoa học trong nước
|
Năm công bố
|
Tên bài báo
|
Tên, số tạp chí công bố, trang tạp chí
|
Mức độ tham gia
(là tác giả/đồng tác giả)
|
2005
|
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) trong phát triển kinh tế Trung Quốc
|
Tạp chí Kinh tế Châu Á-Thái Bình Dương số 24 (68- tháng 6/2005)
|
Tác giả
|
|
Năng lực cạnh tranh của Trung Quốc và vai trò của FDI
|
Tạp chí Những vấn đề kinh tế thế giới, số 7 (111), tháng 7/2005
|
Tác giả
|
|
Năng lực cạnh tranh và thu hút vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) ở Việt Nam
|
Tạp chí Kinh tế Châu Á-Thái Bình Dương số 49 (92) – 12/2005
|
Tác giả
|
|
Thu hút và sử dụng FDI ở Trung Quốc: cơ hội và thách thức
|
Tạp chí Kinh tế Châu Á-Thái Bình Dương số 51 (95) - 12/2005
|
Tác giả
|
4.2.3. Các bài báo đăng trên tạp chí khoa học nước ngoài
|
Năm công bố
|
Tên bài báo
|
Tên, số tạp chí công bố, trang tạp chí
|
Mức độ tham gia
(là tác giả/đồng tác giả)
|
|
|
|
|
4.2.4. Các báo cáo hội nghị, hội thảo trong nước
|
Thời gian hội thảo
|
Tên báo cáo khoa học
|
Mức độ tham gia
(là tác giả/đồng tác giả)
|
Địa điểm tổ chức hội thảo
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.2.5. Các báo cáo hội nghị, hội thảo quốc tế
|
Thời gian hội thảo
|
Tên báo cáo khoa học
|
Mức độ tham gia
(là tác giả/đồng tác giả)
|
Địa điểm tổ chức hội thảo
|
11-2013
|
Opportunities and Challenges for Vietnam’s Electronic industry If Vietnam participates in the Trans-Pacific Parnership Negotiations
|
Tác giả
|
Thái Lan
The 9th International Conference on Humanities and Social Sciences, Tại Thailand,
|
2015
|
Promoting Cleaner Production In Industry Sector Toward the Inplementation ò Vietnam’s Green Growth Strategy
|
Đồng tác giả
|
Mông cổ
International Federation of East Asian Management Association (IFEAMA) and Mongolian Marketing Association
|
2017
|
Development of the Public – Private Partnership in Investing in Transport Infrastructure in Vietnam
|
Đồng tác giả
|
Nêpan
Nepalese Academy of Management (NAM) and International Federation of East Asian Management Association (IFEAMA)
|
4.3. Các đề tài, dự án, nhiệm vụ nghiên cứu khoa học các cấp
|
Thời gian thực hiện
|
Tên chương trình, đề tài
|
Cấp quản lý đề tài
|
Trách nhiệm tham gia trong đề tài
|
Tình trạng đề tài
(đã nghiệm thu/chưa nghiệm thu)
|
2001
|
Một số giải pháp thúc đẩy xuất khẩu hàng hóa của Việt Nam sang Mỹ khi hiệp định thương mại Việt Mỹ có hiệu lực
|
Đề tài cấp bộ
|
Thành viên
|
Nghiệm thu loại tốt
|
2005-2008
|
Đề tài phim ảnh phục vụ giảng dạy các môn khoa học Mác-Lênin
|
Đề tài cấp bộ
|
Thành viên
|
Nghiệm thu loại tốt
|
2011 -2012
|
Ảnh hưởng của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến năng lực cạnh tranh ngành điện tử Việt Nam
|
Đề tài cấp cơ sở
|
Chủ nhiệm đề tài
|
Nghiệm thu loại tốt
|
2012-2013
|
Vận dụng các học kinh tế để giải quyết các mối quan hệ hàng hóa- tiền tệ trong xây dựng và phát triển thị trường ở Việt Nam: Thực trạng và kiến nghị
|
Đề tài cấp cơ sở trọng điểm
|
Thành viên
|
Nghiệm thu loại tốt
|
2016-2017
|
Cơ sở lý thuyết về tăng trưởng hài hòa tiếp cận từ góc độ doanh nghiệp (đề tài nhánh của đề tài cấp nhà nước: Mô hình tăng trưởng hài hòa ở Việt Nam: tiếp cận từ từ góc độ doanh nghiệp, mã số ĐTĐL.XH.08/15)
|
|
Chủ nhiệm đề tài
|
Nghiệm thu loại tốt
|
2018-2019
|
Nâng cao hiệu quả chi tiêu công của chính quyền tỉnh Nam Định , mã số KTQD/V2018.49
|
Đề tài cơ sở
|
Thành viên
|
Chưa nghiệm thu
|
4.4. Giải thưởng về nghiên cứu khoa học trong và ngoài nước
|
Năm
|
Hình thức và nội dung giải thưởng
|
Tổ chức trao tặng
|
|
|
|
4.5. Kinh nghiệm hướng dẫn NCS
|
Họ tên NCS
|
Đề tài luận án
|
Cơ sở đào tạo
|
Thời gian đào tạo
|
Vai trò hướng dẫn
|
Đỗ
|
|
Đại học KTQD
|
|
Hướng dẫn 2
|
Nguyễn Thị Hào
|
|
Đại học KTQD
|
|
Hướng dẫn 2
|
Nguyễn Văn Hậu
|
|
Đại học KTQD
|
2015-2018
|
Hướng dẫn 1
|
4.6. Những thông tin khác về nghiên cứu khoa học
|
Tham gia các tổ chức, hiệp hội ngành nghề; thành viên ban biên tập các tạp chí khoa học trong và ngoài nước; thành viên các hội đồng quốc gia, quốc tế…
|
Tên tổ chức
|
Vai trò tham gia
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|