Thời gian: Từ ngày 17/08/2020 đến 15/11/2020 (13 tuần)
|
Giảng viên
|
Lớp Thứ
|
Hai
|
Ba
|
Tư
|
Năm
|
Sáu
|
Bảy
|
Thầy Hạnh
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_14
|
1 – 2
A2-210
|
|
|
|
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_33
|
3 – 4
A2-210
|
|
|
|
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_15
|
|
|
|
1 - 2 A2-513
|
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_36
|
|
|
|
3 - 4 A2-513
|
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_31
|
|
|
|
5 - 6 A2-513
|
|
|
|
Lớp Thứ
|
Hai
|
Ba
|
Tư
|
Năm
|
Sáu
|
Bảy
|
Thầy Tiến
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_09
|
|
1 - 2
C-101
|
|
|
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_11
|
|
3 - 4
C-101
|
|
|
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_23
|
|
|
1 - 2 C-106
|
|
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_19
|
|
|
3 - 4 C-106
|
|
|
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế(120)_01
|
|
|
|
1 - 3 A2-210
|
|
|
|
Lớp Thứ
|
Hai
|
Ba
|
Tư
|
Năm
|
Sáu
|
Bảy
|
Cô Liên
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_01
|
|
1 - 2 A2-201
|
|
|
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_32
|
|
3 – 4 A2-301
|
|
|
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_18
|
5 – 6
B-105
|
|
|
|
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_05
|
7 – 8
B-105
|
|
|
|
|
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế(120)_02
|
|
|
1 - 3
B-208
|
|
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_17
|
|
|
|
3 – 4
B-208
|
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_09
|
|
|
|
1 - 2 D2-105
|
|
|
|
Lớp Thứ
|
Hai
|
Ba
|
Tư
|
Năm
|
Sáu
|
Bảy
|
Thầy Thông
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_04
|
|
|
|
|
5 - 6
C-301
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_07
|
|
|
|
|
1 - 2
A2-410
|
|
|
Lớp Thứ
|
Hai
|
Ba
|
Tư
|
Năm
|
Sáu
|
Bảy
|
Cô Hoa
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế(120)_04
|
1 - 3
A2-517
|
|
|
|
|
|
|
Lớp Thứ
|
Hai
|
Ba
|
Tư
|
Năm
|
Sáu
|
Bảy
|
Cô Hồng
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_10
|
|
5 - 6 D2-104
|
|
|
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_28
|
|
7 – 8 D2-104
|
|
|
|
|
|
Lớp Thứ
|
Hai
|
Ba
|
Tư
|
Năm
|
Sáu
|
Bảy
|
Cô Hào
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_16
|
1 - 2
A2-311
|
|
|
|
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_18
|
3 - 4
A2-311
|
|
|
|
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_17
|
|
|
|
5 - 6 A2-311
|
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_21
|
|
|
|
7 - 8 A2-311
|
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_11
|
|
|
|
|
5 – 6 A2-311
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_25
|
|
|
|
|
7 - 8
A2-311
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_20
|
|
5 – 6 C-106
|
|
|
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_22
|
|
7 - 8 C-106
|
|
|
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_21
|
|
|
5 - 6 A2-513
|
|
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_34
|
|
|
7 - 8 A2-513
|
|
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_27
|
|
|
|
|
|
1 - 2
A2-513
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_24
|
|
|
|
|
|
3 - 4
A2-513
|
|
Lớp Thứ
|
Hai
|
Ba
|
Tư
|
Năm
|
Sáu
|
Bảy
|
Cô Hiếu
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_25
|
|
5 - 6 A2-406
|
|
|
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_13
|
|
7 – 8 A2-406
|
|
|
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_04
|
|
|
1 - 2 D2-105
|
|
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_12
|
|
|
|
5 - 6 D2-104
|
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_16
|
|
|
|
7 - 8 D2-104
|
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_02
|
|
|
|
|
5 - 6
A2-513
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_06
|
|
|
|
|
7 - 8
A2-513
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_08
|
|
|
|
|
|
1 - 2
A2-102
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_28
|
|
|
|
|
|
3 - 4
A2-102
|
Lịch sử các học thuyết kinh tế(120)_03
|
|
|
|
|
|
5 - 7
C-101
|
|
Lớp Thứ
|
Hai
|
Ba
|
Tư
|
Năm
|
Sáu
|
Bảy
|
Cô Hương
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_30
|
1 – 2
C-302
|
|
|
|
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_35
|
3 – 4
C-303
|
|
|
|
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_29
|
5 – 6 A2-201
|
|
|
|
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_10
|
7 – 8
A2-201
|
|
|
|
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_01
|
|
|
|
|
1 - 2 A2-201
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_07
|
|
|
|
|
3 - 4 A2-513
|
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_03
|
|
|
|
|
|
5 - 6 A2-407
|
Kinh tế chính trị Mác - Lênin(120)_26
|
|
|
|
|
|
7 - 8 A2-102
|
|
Lớp Thứ
|
Hai
|
Ba
|
Tư
|
Năm
|
Sáu
|
Bảy
|
Co Lan
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_15
|
|
3 - 4 A2-201
|
|
|
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_14
|
|
|
|
|
|
1 - 2
C-208
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_22
|
|
|
|
|
|
3 - 4
C-208
|
|
Lớp Thứ
|
Hai
|
Ba
|
Tư
|
Năm
|
Sáu
|
Bảy
|
Thầy Hậu
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_20
|
|
|
1 - 2
C-303
|
|
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_26
|
|
|
3 - 4
C-303
|
|
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_13
|
|
|
|
|
1 - 2
A2-513
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_23
|
|
|
|
|
3 - 4
A2-410
|
|
|
Lớp Thứ
|
Hai
|
Ba
|
Tư
|
Năm
|
Sáu
|
Bảy
|
Thầy Thuân
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_12
|
5 - 6
C-208
|
|
|
|
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_29
|
7 - 8
C-208
|
|
|
|
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_02
|
|
|
5 – 6 A2-310
|
|
|
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_19
|
|
|
7 - 8 A2-310
|
|
|
|
|
Lớp Thứ
|
Hai
|
Ba
|
Tư
|
Năm
|
Sáu
|
Bảy
|
Cô Thư
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_08
|
|
|
|
|
|
5 - 6
C-307
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_27
|
|
|
|
|
|
7 - 8
C-307
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_24
|
|
|
|
3 - 4 D2-105
|
|
|
|
Lớp Thứ
|
Hai
|
Ba
|
Tư
|
Năm
|
Sáu
|
Bảy
|
Cô Hạnh
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_05
|
|
|
|
|
|
5 - 6
A2-517
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_06
|
|
|
|
|
|
7 - 8
A2-517
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học(120)_03
|
1 - 2
C-303
|
|
|
|
|
|